Các từ liên quan tới 風越山 (飯田市)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山風 さんぷう やまかぜ
gió núi
卓越風 たくえつふう
gió thường thổi trong một khu vực (như gió mùa mậu dịch...)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước