Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風速40米
風速 ふうそく
tốc độ của gió
シミアンウイルス40型 シミアンウイルス40がた
simian virus loại 40 (sv 40)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
風速計 ふうそくけい
Phong vũ biểu
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
瞬間風速 しゅんかんふうそく
tốc độ gió tức thời
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.