Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風間浦村
浦風 うらかぜ うらふう
gió thoảng từ biển; gió biển
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
農村風景 のうそんふうけい
phong cảnh nông thôn
隙間風 すきまかぜ
phác thảo
瞬間風速 しゅんかんふうそく
tốc độ gió tức thời
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ