Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
二間 にけん ふたま
hai phòng
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
隙間風 すきまかぜ
phác thảo
二国間 にこくかん
hai bên quốc gia, hai phía quốc gia
二日間 ふつかかん
Khoảng 2 ngày
二週間 にしゅうかん
2 tuần
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.