Các từ liên quan tới 飛び出せ!科学くん
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
飛び出し とびだし
lao ra, nhảy ra
飛び出る とびでる
để (thì) thái quá (e.g. giá); để (thì) cao buồn cười