Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飛翔 (航空機)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
航空機 こうくうき
máy bay
飛翔 ひしょう
bay vút lên, bay lên cao (vào không trung)
飛翔体 ひしょうたい
đạn; vật phóng ra, vật để bắn
救命航空機 きゅーめーこーくーき
máy bay cứu sinh
無人航空機 むじんこうくうき
phương tiện hàng không không người lái
航空発動機 こうくうはつどうき
động cơ máy bay