Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飛騨外縁構造線
構造線 こうぞうせん
đường kiến tạo
飛騨の匠 ひだのたくみ
hệ thống lịch sử theo đó vùng Hida cung cấp cho chính quyền trung ương 10 thợ mộc mỗi làng thay cho thuế
中央構造線 ちゅうおうこうぞうせん
Median Tectonic Line
飛騨山椒魚 ひださんしょううお ヒダサンショウウオ
kỳ giông Hida
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo
外縁 がいえん
Bờ; vòng ngoài viền; viền ngoài; mép ngoài; miệng
外構 がいこう
Ngoại cảnh
構外 こうがい
ra khỏi ở mặt đất; bên ngoài nhà cửa