Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飛騨宮田駅
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
飛騨の匠 ひだのたくみ
hệ thống lịch sử theo đó vùng Hida cung cấp cho chính quyền trung ương 10 thợ mộc mỗi làng thay cho thuế
飛騨山椒魚 ひださんしょううお ヒダサンショウウオ
kỳ giông Hida
宮田家 みやたか
gia đình,họ miyata
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
宮 みや きゅう
đền thờ