Các từ liên quan tới 飛騨木曽川国定公園
国定公園 こくていこうえん
công viên quốc gia
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
国立公園 こくりつこうえん
vườn quốc gia
飛騨の匠 ひだのたくみ
hệ thống lịch sử theo đó vùng Hida cung cấp cho chính quyền trung ương 10 thợ mộc mỗi làng thay cho thuế
木曽路 きそじ
section of the Nakasendo
木曽馬 きそうま
var. of horse raised in Nagano and Gifu
公園 こうえん
công viên
飛騨山椒魚 ひださんしょううお ヒダサンショウウオ
kỳ giông Hida