Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飛鳥井雅経
飛鳥 ひちょう あすか
(đọc là ひちょう) chim bay; trạng thái nhanh như cắt của động tác
飛ぶ鳥 とぶとり
chim bay
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
飛鳥時代 あすかじだい あすかときよ
thời đại Asuka (bắt đầu từ năm 550 đến 710 sau công nguyên)
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
飛べない鳥 とべないとり
chim không thể bay