Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飛鳥夕映え
夕映え ゆうばえ
ánh chiều tà; ánh nắng chiều tà
インスタ映え インスタ映え
ảnh đẹp
飛鳥 ひちょう あすか
(đọc là ひちょう) chim bay; trạng thái nhanh như cắt của động tác
夕影鳥 ゆうかげどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
飛ぶ鳥 とぶとり
chim bay
映え はえ
sự chiếu sáng; sự vinh quang; sự thịnh vượng
夕冷え ゆうびえ
cái lạnh buổi tối
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.