Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 食(い)養生
食養生 しょくようじょう
việc ăn theo chế độ dinh dưỡng
食養 しょくよう
thực dưỡng, phòng ngừa và chữa bệnh thông qua chế độ ăn uống
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
養生 ようじょう ようせい
dưỡng bệnh, rào chắn, bảo dưỡng bê tông.
食/栄養 しょく/えいよう
Thực phẩm / dinh dưỡng
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
生食 せいしょく なましょく
ăn sống