食い止める
くいとめる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Ngăn cản
延焼
を
何
とか
食
い
止
める
Dù gì cũng phải ngăn đám cháy .
Từ đồng nghĩa của 食い止める
verb
Bảng chia động từ của 食い止める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 食い止める/くいとめるる |
Quá khứ (た) | 食い止めた |
Phủ định (未然) | 食い止めない |
Lịch sự (丁寧) | 食い止めます |
te (て) | 食い止めて |
Khả năng (可能) | 食い止められる |
Thụ động (受身) | 食い止められる |
Sai khiến (使役) | 食い止めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 食い止められる |
Điều kiện (条件) | 食い止めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 食い止めいろ |
Ý chí (意向) | 食い止めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 食い止めるな |
食い止める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食い止める
食止め くいとめ
ngừng ăn để điều trị hoặc xét nghiệm
食止める くいとめる
kiểm tra
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.