Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 食い逃げ解散
食い逃げ くいにげ
Ăn nhưng không trả tiền mà bỏ trốn
逃散 ちょうさん とうさん
sự chạy trốn
解散 かいさん
sự giải tán; giải tán; sự giải thể; giải thể
逃げ にげ
Sự bỏ trốn; sự bỏ chạy.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
解散風 かいさんかぜ
bầu không khí của sự giải thể ( hay sử dụng trong giời chính trị )
解散説 かいさんせつ
tiếng đồn (của) sự hòa tan
解散権 かいさんけん
quyền giải tán (quốc hội...)