Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 食と性
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
食性 しょくせい
thuộc tính ăn ( ở động vật)
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng