Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 食べる女
食べる たべる
ăn.
食べ比べる たべくらべる
ăn và so sánh
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
ガンガン食べる ガンガンたべる がんがんたべる
to pig out, to chow down
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
食べられる たべられる
có thể ăn được
食べ慣れる たべなれる
quen với việc ăn, làm quen với ăn