Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食い倒れ くいだおれ
mang sự đổ nát ở trên chính mình bởi tính quá mức trong thức ăn
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
食い倒す くいたおす
Ăn uống mà không trả tiền, quỵt tiền
倒れ たおれ
ngã
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
大阪の食い倒れ おおさかのくいだおれ
financially ruining oneself by overindulging in food and drink (as a fabled tendency of the people of Osaka)