Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食卓 しょくたく
bàn ăn.
王様 おうさま
vua
食卓セット しょくたくせっと
bộ bàn ăn.
食卓塩 しょくたくえん しょくたくしお
loại muối để trên bàn ăn, dùng trong bữa ăn.
王様ペンギン おうさまペンギン オウサマペンギン
chim cánh cụt vua (là một loài chim trong họ Spheniscidae)
果物の王様 くだもののおうさま
vua trái cây
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.