Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 食卓の賢人たち
食卓 しょくたく
bàn ăn.
食卓セット しょくたくせっと
bộ bàn ăn.
食卓塩 しょくたくえん しょくたくしお
loại muối để trên bàn ăn, dùng trong bữa ăn.
賢人 けんじん
hiền triết
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
賢夫人 けんぷじん
người vợ khôn ngoan.
七賢人 しちけんじん
the Seven Wise Men (of Greece), the Seven Sages of Greece
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.