食品監視
しょくひんかんし「THỰC PHẨM GIAM THỊ」
Kiểm tra thực phẩm
食品監視 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食品監視
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
食品衛生監視員 しょくひんえいせいかんしいん
thanh tra vệ sinh thực phẩm
監視 かんし
sự giám thị; sự quản lí; sự giám sát; giám thị; quản lý; giám sát
監視総監 かんしそうかん
Tổng tư lệnh lực lượng cảnh sát
オンラインリアルタイム監視 オンラインリアルタイムかんし
giám sát thời gian thực trực tuyến