Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 食品衛生管理者
衛生管理者 えいせいかんりしゃ
người giám sát y tế
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
衛生管理者テキスト えいせいかんりしゃテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi quản lý vệ sinh
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
食品衛生 しょくひんえいせい
vệ sinh thực phẩm
衛生管理 えいせいかんり
quản lý vệ sinh