食堂用テーブル
しょくどうようテーブル
☆ Danh từ
Bàn ăn
食堂用テーブル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食堂用テーブル
食堂 じきどう しょくどう
buồng ăn
テーブル用アンダーカバー テーブルようアンダーカバー
tấm che dưới bàn
テラス用テーブル テラスようテーブル
bàn thường dùng cho ban công, ngoài trời
トラック用テーブル トラックようようテーブル
bàn cho xe tải
ディスプレイ用テーブル ディスプレイようテーブルディスプレーようテーブル
Bàn trưng bày
テーブル脚/テーブル用部品 テーブルあし/テーブルようぶひん
Chân bàn / phụ kiện bàn.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
食堂車 しょくどうしゃ
toa xe bán thức ăn.