Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 食用コウモリ
コウモリ目 コウモリもく
bộ Dơi
con dơi; dơi.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
食用 しょくよう
có thể ăn được, vật ăn được, thức ăn
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.