Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
肉食系女子 にくしょくけいじょし
Người phụ nữ chủ động
少食 しょうしょく
sự ăn ít
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
女系 じょけい にょけい
hàng nữ; họ ngoại
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.