Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多肉植物 たにくしょくぶつ
thực vật có thân, lá có lớp thịt dày và chứa nhiều nước (lô hội,...)
肉食動物 にくしょくどうぶつ
thú ăn thịt
食虫植物 しょくちゅうしょくぶつ
những cây ăn sâu bọ
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
肉食 にくしょく
sự ăn thịt
食肉 しょくにく
thịt ăn
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.