Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 食道発声
発声 はっせい
sự phát âm
声道 せいどう こえどう
khoảng rộng phát âm
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
発声学 はっせいがく
sự nghiên cứu về phát âm
発声法 はっせいほう
cách phát âm
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.