Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
路線バス ろせんバス
xe chạy tuyến cố định
路上生活 ろじょうせいかつ
cuộc sống vô gia cư
路上生活者 ろじょうせいかつしゃ
người vô gia cư
活路 かつろ
con đường sống, con đường ra; lối thoát
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
活線 かっせん かつせん
dây có điện chạy qua; đường dây nóng
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
生活 せいかつ
cuộc sống