Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飯塚薬品
飯塚 いいづか
Iizuka (một thành phố thuộc tỉnh Fukuoka, Nhật Bản)
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
加薬飯 かやくめし
món cơm trộn với rau, cá, thịt...
薬品 やくひん
dược phẩm
加薬御飯 かやくごはん
cơm trộn với rau và thịt hoặc cá
薬品臭 やくひんくさ
mùi thuốc
医薬品 いやくひん
đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh
ジェネリック薬品 ジェネリックやく ひん
thuốc generic (thuốc có cùng dược chất, hàm lượng, dạng bào chế với biệt dược gốc và thường được sử dụng thay thế biệt dược gốc)