Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
颯颯 さっさつ
tiếng xào xạc của gió.
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
飯島虫喰 いいじまむしくい イイジマムシクイ
Tên một loài chim
颯と さっと
xem sudden
颯爽 さっそう
người ga lăng; hăng hái; thanh thản
英姿颯爽 えいしさっそう
người đàn ông bảnh bao, hào hiệp, quý phái