Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飯田徳治
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
徳治 とくじ
Tokuji era (1306.12.14-1308.10.9)
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
政治道徳 せいじどうとく
đạo đức chính trị, đạo đức của chính trị gia với vai trò là người đại diện cho nhân dân
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
悪徳政治家 あくとくせいじか
chính khách hư hỏng
飯 めし いい まんま まま
cơm.