Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
飯 めし いい まんま まま
cơm.
雄 お おす オス
đực.
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
蟹飯 かにめし
cơm thịt cua
飯借 ままかり ママカリ
cá mòi Nhật Bản (Sardinella zunasi)