Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被削面 ひ削面
mặt gia công
飯杓子 めしじゃくし
thìa xới cơm, muỗng đơm cơm
面子 めんこ メンツ めんつ
khuôn mặt; sĩ diện (của ai đó).
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa