先ず先ず
まずまず「TIÊN TIÊN」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuôi な, trạng từ
Trước tiên, trước mắt, trước hết

まずまず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まずまず
先ず先ず
まずまず
trước tiên, trước mắt, trước hết
まずまず
có thể tha thứ được, có thể chịu được, kha khá.