Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
戸 こ と
cánh cửa
飼犬 かいいぬ
Chó nuôi; chó nhà; chó
飼兎 かいうさぎ
giống thỏ châu Âu (Oryctolagus cuniculus)
飼主 かいぬし
người nuôi các con vật; chủ nuôi
飼料 しりょう
thức ăn cho vật nuôi (gia súc, gia cầm)
飼う かう
chăn