Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飼戸
ガラスど ガラス戸
cửa kính
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
戸 こ と
cánh cửa
飼兎 かいうさぎ
giống thỏ châu Âu (Oryctolagus cuniculus)
飼犬 かいいぬ
Chó nuôi; chó nhà; chó
飼養 しよう
sự sinh sản, sự gây giống, sự chăn nuôi, sự giáo dục, phép lịch sự
飼育 しいく
sự nuôi; sự nuôi nấng; sự nuôi dưỡng
飼主 かいぬし
người nuôi các con vật; chủ nuôi