Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飼料作物
飼料 しりょう
thức ăn cho vật nuôi (gia súc, gia cầm)
粗飼料 そしりょう
thức ăn thô (trong chăn nuôi)
養鶏飼料 ようけいしりょう
thức ăn cho gà.
家畜飼料 かちくしりょう
thức ăn trộn.
濃厚飼料 のうこうしりょう
thức ăn đậm đặc, thức ăn gia súc đậm đặc
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.