Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飼育 (小説)
飼育 しいく
sự nuôi; sự nuôi nấng; sự nuôi dưỡng
飼育室 しいくしつ
cơ sở chăn nuôi
バタリー飼育 バタリーしいく
battery rearing, battery raising, battery farming
飼育員 しいくいん
người chăm sóc (tại vườn thú hoặc thủy cung)
ケージ飼育 ケージしいく
nuôi nhốt trong lồng
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
飼育する しいく しいくする
chăn nuôi.
立体飼育 りったいしいく
nuôi trong lồng