飽食時代
ほうしょくじだい「BÃO THỰC THÌ ĐẠI」
☆ Danh từ
Thời đại no đủ, thời đại bội thực
飽食時代
の
日本
では、
肥満
が
増加
している。
Ở Nhật Bản vào thời đại no đủ, số người béo phì đang gia tăng.

飽食時代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飽食時代
飽食 ほうしょく
tính háu ăn; thói phàm ăn
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
時代 じだい
thời đại
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).