飾り付ける
かざりつける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Trang trí; trưng bày

Từ đồng nghĩa của 飾り付ける
verb
Bảng chia động từ của 飾り付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 飾り付ける/かざりつけるる |
Quá khứ (た) | 飾り付けた |
Phủ định (未然) | 飾り付けない |
Lịch sự (丁寧) | 飾り付けます |
te (て) | 飾り付けて |
Khả năng (可能) | 飾り付けられる |
Thụ động (受身) | 飾り付けられる |
Sai khiến (使役) | 飾り付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 飾り付けられる |
Điều kiện (条件) | 飾り付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 飾り付けいろ |
Ý chí (意向) | 飾り付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 飾り付けるな |