Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 餅月ひまり
月餅 げっぺい
bánh trung thu
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ひと月 ひとつき
một tháng
切り餅 きりもち
bánh gạo cắt thành hình chữ nhật (đặc biệt là ăn vào ngày đầu năm mới)
餅 もち もちい かちん あも
bánh mochi; bánh giầy Nhật Bản
餅いなり もちいなり
xôi bọc đậu phụ chiên giòn
cay tê tê; cay xè
sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh, chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra, khăn trải (giường, bàn...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo, bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...), nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang, trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, nghĩa Mỹ) đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra, nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc