Các từ liên quan tới 養基小学校養基保育所組合立養基小学校
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
培養基 ばいようき
(văn hóa) môi trường
養成学校 ようせいがっこう
trường dạy nghề
養護学校 ようごがっこう
trường học cho những người bị tật nguyền
小学校 しょうがっこう
tiểu học
養成校 ようせいこう
trường đào tạo, trường dạy nghề
保養所 ほようじょ ほようしょ
viện điều dưỡng; trạm điều dưỡng; nơi điều dưỡng.