Các từ liên quan tới 養源寺 (和歌山県広川町)
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
山寺 やまでら
chùa trên núi
養和 ようわ
tên một niên hiệu của Nhật (1181.7.14-1182.5.27)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
栄養源 えいようげん
nguồn (của) những chất dinh dưỡng