Các từ liên quan tới 養老町立養老小学校
養老 ようろう
sự dưỡng lão; sự trông nom chăm sóc người già
養老金 ようろうきん
lương hưu trí.
養老院 ようろういん
viện dưỡng lão; nhà dưỡng lão.
養老律令 ようろうりつりょう
bộ luật Yōrō
養老保険 ようろうほけん
bảo hiểm dưỡng lão.
養老年金 ようろうねんきん
tiền dưỡng lão, lương hưu
養成学校 ようせいがっこう
trường dạy nghề
養護学校 ようごがっこう
trường học cho những người bị tật nguyền