養育する
よういくする「DƯỠNG DỤC」
Bảo dưỡng
Cung dưỡng
Nuôi
Nuôi nấng
Vun đắp.

養育する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 養育する
孤児を養育する こじをよういくする
bảo cô.
養育 よういく
dưỡng dục
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
養育費 よういくひ
chi phí nuôi dưỡng con cái; tiền trợ cấp nuôi con (sau khi ly hôn)
養育者 よういくしゃ
người nuôi dưỡng, người chăm sóc
養い育てる やしないそだてる
mang lên trên; nuôi dưỡng; tới phía sau
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
出産養育 しゅっさんよういく
sản dục.