Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
養蜂場 ようほうば ようほうじょう
nơi ong được nuôi để lấy mật và sáp
養蜂 ようほう
nghề nuôi ong
養蜂家 ようほうか
người nuôi ong
養蜂箱 ようほうばこ
tổ ong
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
養豚場 ようとんじょう
trang trại nuôi heo (lợn)
養魚場 ようぎょじょう
nơi ấp trứng, nơi ương trứng