Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
養鶏 ようけい
nuôi gà
養鶏場 ようけいじょう
trang trại chăn nuôi
養鶏家 ようけいか
nông dân chim nuôi
養鶏飼料 ようけいしりょう
thức ăn cho gà.
養殖業 ようしょくぎょう
ngành nuôi trồng thủy sản
養蚕業 ようさんぎょう
công nghiệp nghề nuôi tằm
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp