Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 餌ば
餌 えさ え
mồi; đồ ăn cho động vật; thức ăn gia súc gia cầm
餌 え えさ
mồi, đô ăn cho động vật
鳥餌 とりえ
hạt dùng cho chim ăn
索餌 さくじ
cho (ngựa...) ăn cỏ
餌場 えさば
nơi kiếm thức ăn, nơi kiếm mồi
餌食 えじき
mồi; nạn nhân (của ai, của bệnh hoạn, của sự sợ hãi...)
食餌 しょくじ
đồ ăn
薬餌 やくじ
thuốc thang; thuốc chữa bệnh