餌入れ
えさいれ「NHỊ NHẬP」
☆ Danh từ
Khay đựng thức ăn (thường dùng cho đồ đựng thức ăn cho động vật)
餌入れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 餌入れ
食器/餌入れ しょっき/えさいれ
Đồ đựng thức ăn
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
餌 えさ え
mồi; đồ ăn cho động vật; thức ăn gia súc gia cầm
餌 え えさ
mồi, đô ăn cho động vật