Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 餓鬼レンジャー
餓鬼 がき ガキ
đứa trẻ hỗn xược
糞餓鬼 くそがき くそガキ クソガキ
ranh con, trẻ ranh
クソ餓鬼 クソガキ
Thằng quỉ, đồ trẻ trâu
餓鬼道 がきどう
ma đói; con ma đói
餓鬼共 がきども
những cái chê trách dê non
施餓鬼 せがき
quỷ đói, ma đói
悪餓鬼 あくがき
giuồm ghiện ỗn['brætis], vách điều hoà gió
川施餓鬼 かわせがき
Buddhist services in memory of those drowned in a river, offering to suffering spirits at the river