Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狼 おおかみ おおかめ おいぬ オオカミ
chó sói; sói
餓鬼 がき ガキ
đứa trẻ hỗn xược
飢餓 きが
đói kém
饑餓 きが
sự chết đói; nạn đói.
餓死 がし がしん
chết đói
袋狼 ふくろおおかみ フクロオオカミ
chó sói Tasmania, hổ Tasmania
赤狼 あかおおかみ アカオオカミ
chó sói lửa, sói đỏ
鬣狼 たてがみおおかみ タテガミオオカミ
sói bờm