Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 饒州
豊饒 ほうじょう
Phì nhiêu, màu mỡ
饒舌 じょうぜつ
tính nói nhiều, tính ba hoa
富饒 ふじょう
phong phú; giàu có
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
饒舌家 じょうぜつか
người ba hoa; người nói huyên thiên
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.